Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 23-11-2021 - Cập nhật lúc 23:10 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 23-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:10 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 89 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 16,079.00 16,779.00
Đô la Canada CAD 17,567.00 17,638.00 18,034
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,930 24,080 24,690
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,485.00 3,758.00
Euro EUR 25,038 25,106 26,118
Bảng Anh GBP 0.00 29,746 30,916
Đô la Hồng Kông HKD 2,735.00 2,791.17 2,985.00
Yên Nhật JPY 192.60 194.50 202.55
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 18.31 18.29 20.12
Kip Lào LAK 0.00 1.40 2.35
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,360.87 5,473.99
Krone Na Uy NOK 0.00 2,450.00 2,570.00
Ðô la New Zealand NZD 15,514.00 15,514.00 16,001.00
Peso Philippin PHP 0.00 464.00 483.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,214.00 16,378.00 16,964.00
Bạc Thái THB 648.50 655.05 712.65
Đô la Đài Loan TWD 739.16 0.00 837.01
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,907,000 5,895,000 5,983,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 8,350,000 8,550,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 23:10 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021